So sánh sản phẩm
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Trục cao su in mực uv

Trục cao su in mực uv


Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
Cao su cho mực In UV và mực thường Màu: Xanh đậm Tính chất bề mặt Ground and Buffed Độ dày 3Lớp 1,70mm/.067" Nominal 4 Lớp 1,96mm/.077" Nominal Thành phần lớp mặt cao su Hỗn hợp cao su kháng dung môi Độ cứng 78° Shore A Compressibility Deflection: 3 Lớp 0,10mm at 1060 kpa/.004" at 154 psi Typical 3 Lớp 0,16mm at 2060 kpa/.006" at 299 psi Typical 4 Lớp 0,12mm at 1060 kpa/.005" at 154 psi Typical 4 Lớp 0,18mm at 2060 kpa/.007" at 299 psi Typical Độ giãn dài 3 Lớp 1,0% at 10 N/mm/1.0% at 57 ppi Typical 4 Lớp 0,9% at 10 N/mm/0.9% at 57 ppi Typical Lực căng cao su 3 Lớp 92 N/mm/525 ppi Typical 4 Lớp 112 N/mm/640 ppi Typical

0903 556 882 - 0913 441 661


Trục cao su còn được gọi lô cao su hay rulo cao su được dùng trong các ngành công nghiệp in, ngành gỗ, … Cao su Tiến Phát chuyên sản xuất các loại trục cao su : trục silicone, trục PU, trục chịu dầu, trục máy ép, …

Trục cao su – Rulo cao su
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp ra thị trường các sản phẩm cao su khác: băng tải cao su, gioăng cao su, phớt cao su, phớt chắn dầu, … sản phẩm cao su silicone, ống PU, PA.
 
 
Trục chịu dầu
Chúng tôi luôn tự hào vì luôn được quý khách hàng tin cậy và lựa chọn các sản phẩm cao su. Để đáp ứng tốt nhất yêu cầu khác nhau của khách hàng, Tiến Phát luôn cố gắng cập nhật và sản xuất các mặt hàng mới và phong phú kiểu dáng phù hợp với mọi kích thước sản phẩm
Vui lòng liên hệ chủ website.
Cao su cho mực In UV và mực thường Màu: Xanh đậm Tính chất bề mặt Ground and Buffed Độ dày 3Lớp 1,70mm/.067" Nominal 4 Lớp 1,96mm/.077" Nominal Thành phần lớp mặt cao su Hỗn hợp cao su kháng dung môi Độ cứng 78° Shore A Compressibility Deflection: 3 Lớp 0,10mm at 1060 kpa/.004" at 154 psi Typical 3 Lớp 0,16mm at 2060 kpa/.006" at 299 psi Typical 4 Lớp 0,12mm at 1060 kpa/.005" at 154 psi Typical 4 Lớp 0,18mm at 2060 kpa/.007" at 299 psi Typical Độ giãn dài 3 Lớp 1,0% at 10 N/mm/1.0% at 57 ppi Typical 4 Lớp 0,9% at 10 N/mm/0.9% at 57 ppi Typical Lực căng cao su 3 Lớp 92 N/mm/525 ppi Typical 4 Lớp 112 N/mm/640 ppi Typical
Tags:

Thương hiệu sản phẩm